Hơn 200 yếu tố xếp hạng của Google: Bản danh sách chính xác nhất 2024

Author:
Category:
5/5 - (2 bình chọn)

Có lẽ bạn cũng biết là thuật toán của Google có tới hơn 200 yếu tố dùng để xếp hạng website. Nhưng chính xác đó là các yếu tố như thế nào?. Một số yếu tố đã được chứng minh, một số vẫn còn gây tranh cãi. Một số khác được xem là những yếu tố quyết định cho SEO. Hãy để tôi giúp bạn với một bản danh sách hoàn chỉnh như dưới đây mà tôi dã rất dày công sưu tầm hoàn thiện cho SEO 2024.  Nào giờ thì hãy cùng nhau tìm hiểu 200 yếu tố xếp hạng của google nhé.

Dưới đây là danh sách đầy đủ 200 yếu tố xếp hạng SEO mà Google sử dụng để đánh giá và xếp hạng các trang web trong năm 2024:

1. Nội dung chất lượng

Nội dung chất lượng luôn là yếu tố quan trọng nhất. Google muốn cung cấp nội dung có giá trị, đáng tin cậy và liên quan đến người dùng.

2. Backlinks (Liên kết ngược)

Liên kết từ các trang web uy tín đóng vai trò như những “phiếu bầu” cho trang web của bạn, giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng.

3. SEO Kỹ thuật

Trang web phải nhanh, thân thiện với thiết bị di động và dễ dàng để Googlebot thu thập dữ liệu và lập chỉ mục.

4. Tối ưu từ khóa

Từ khóa phù hợp được sử dụng trong nội dung giúp Google hiểu rõ chủ đề của trang.

5. Trải nghiệm người dùng (UX)

Trải nghiệm tốt của người dùng (ví dụ: dễ sử dụng, tốc độ tải nhanh) sẽ giúp trang web có thứ hạng cao hơn.

6. Schema Markup

Dữ liệu có cấu trúc giúp Google hiểu sâu hơn về nội dung của trang web.

7. Tín hiệu xã hội (Social Signals)

Các tương tác xã hội (lượt thích, chia sẻ, bình luận) là những dấu hiệu cho thấy nội dung của bạn đang được đón nhận.

8. Tín hiệu thương hiệu

Google thích các trang web của những thương hiệu lớn và được biết đến rộng rãi.

Các yếu tố liên quan đến tên miền

  1. Tuổi tên miền Các tên miền cũ thường có uy tín hơn trong mắt Google.
  2. Từ khóa trong tên miền cấp cao nhất Việc có từ khóa trong tên miền giúp cung cấp tín hiệu liên quan, dù không còn mạnh như trước.
  3. Thời gian đăng ký tên miền Google coi các tên miền đăng ký trong nhiều năm là dấu hiệu hợp pháp hơn so với tên miền chỉ đăng ký trong thời gian ngắn.
  4. Từ khóa trong tên miền phụ Sự hiện diện của từ khóa trong tên miền phụ cũng là một tín hiệu tốt để cải thiện thứ hạng.
  5. Lịch sử tên miền Tên miền có lịch sử bị phạt hoặc thay đổi chủ sở hữu nhiều lần có thể bị giảm thứ hạng.
  6. Tên miền khớp chính xác (Exact Match Domain – EMD) Tên miền khớp chính xác có thể không còn mang lại lợi ích SEO lớn nếu trang web chất lượng kém.
  7. WhoIs công khai vs riêng tư WhoIs riêng tư có thể khiến Google nghi ngờ, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố khác.
  8. Chủ sở hữu WhoIs bị phạt Nếu chủ sở hữu WhoIs bị Google nhận diện là spammer, các trang web khác của họ có thể bị theo dõi chặt chẽ.
  9. Phần mở rộng tên miền theo quốc gia Tên miền có phần mở rộng quốc gia (.cn, .pt, .ca) có thể giúp trang web xếp hạng cao hơn ở quốc gia đó.

Các yếu tố liên quan đến trang

  1. Từ khóa trong thẻ tiêu đề (Title Tag) Từ khóa trong tiêu đề trang vẫn là một trong những yếu tố SEO quan trọng nhất.
  2. Thẻ tiêu đề bắt đầu bằng từ khóa Tiêu đề bắt đầu bằng từ khóa có xu hướng xếp hạng tốt hơn so với các tiêu đề khác.
  3. Từ khóa trong thẻ mô tả (Meta Description) Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng, nhưng thẻ mô tả có thể tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR), một yếu tố xếp hạng gián tiếp.
  4. Từ khóa trong thẻ H1 Thẻ H1 hoạt động như một “tiêu đề phụ” cho Google và cung cấp tín hiệu về độ liên quan của nội dung.
  5. TF-IDF (Tần số từ) Google có thể sử dụng TF-IDF để đo lường mức độ liên quan của một trang với một từ khóa cụ thể.
  6. Độ dài nội dung Nội dung dài, chi tiết thường có cơ hội xếp hạng cao hơn vì bao quát nhiều chủ đề.
  7. Mục lục nội dung Sử dụng mục lục giúp Google hiểu rõ hơn về cấu trúc nội dung và có thể hiển thị dưới dạng liên kết nội dung trong kết quả tìm kiếm.
  8. Từ khóa LSI trong nội dung Từ khóa ngữ nghĩa tiềm ẩn (LSI) giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung và tăng chất lượng bài viết.
  9. Từ khóa LSI trong thẻ tiêu đề và mô tả Sử dụng từ khóa LSI trong các thẻ meta giúp Google xác định nội dung tốt hơn.
  10. Nội dung bao quát đầy đủ chủ đề Trang web cung cấp nội dung chi tiết, bao quát toàn diện một chủ đề thường có lợi thế xếp hạng so với trang chỉ đề cập đến một phần của chủ đề đó.
  11. Tốc độ tải trang qua HTML Google sử dụng dữ liệu từ Chrome để đo tốc độ tải trang và coi đây là một yếu tố xếp hạng.
  12. AMP (Accelerated Mobile Pages) AMP không phải là yếu tố trực tiếp xếp hạng, nhưng có thể cần thiết để xếp hạng trong Google News trên di động.
  13. Khớp thực thể (Entity Match) Trang web cung cấp nội dung liên quan đến truy vấn tìm kiếm của người dùng sẽ có cơ hội xếp hạng cao hơn.
  14. Thuật toán Hummingbird của Google Thuật toán này giúp Google hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và chủ đề của trang, vượt ra ngoài việc chỉ tìm kiếm từ khóa.
  15. Nội dung trùng lặp Nội dung trùng lặp trên cùng một trang web có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm.
  16. Thẻ rel=canonical Sử dụng thẻ canonical đúng cách giúp tránh bị phạt vì nội dung trùng lặp.
  17. Tối ưu hình ảnh Tên tệp, thẻ alt, tiêu đề và mô tả hình ảnh đều là những tín hiệu quan trọng giúp Google hiểu nội dung hình ảnh.
  18. Cập nhật nội dung Google ưu tiên nội dung mới hoặc được cập nhật thường xuyên, đặc biệt là với các truy vấn tìm kiếm nhạy cảm với thời gian.
  19. Quy mô cập nhật nội dung Sự thay đổi đáng kể về nội dung, như thêm hoặc xóa các phần lớn, có tác động tích cực hơn so với việc thay đổi nhỏ lẻ.
  20. Lịch sử cập nhật trang Các trang được cập nhật thường xuyên có xu hướng xếp hạng cao hơn.
  21. Từ khóa xuất hiện trong 100 từ đầu tiên Từ khóa xuất hiện sớm trong nội dung được coi là một yếu tố quan trọng giúp trang xếp hạng cao hơn.
  22. Từ khóa trong thẻ H2 và H3 Sự hiện diện của từ khóa trong các thẻ tiêu đề phụ (H2, H3) cung cấp thêm tín hiệu về độ liên quan của trang.
  23. Liên kết ngoài chất lượng Liên kết đến các trang web uy tín có thể tăng cường tín hiệu tin cậy cho trang của bạn.
  24. Chủ đề liên quan của liên kết ngoài Google có thể sử dụng nội dung của các trang mà bạn liên kết để hiểu rõ hơn về nội dung của bạn.
  25. Ngữ pháp và chính tả Ngữ pháp và chính tả đúng là yếu tố phản ánh chất lượng nội dung và có thể ảnh hưởng đến thứ hạng.
  26. Nội dung có nguồn gốc Trang web có nội dung gốc, không sao chép từ nguồn khác sẽ có lợi thế trong việc xếp hạng.
  27. Thân thiện với di động Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm.
  28. Nội dung ẩn trên di động Nội dung ẩn trên các thiết bị di động có thể không được Google lập chỉ mục hoặc đánh giá thấp hơn.
  29. Nội dung bổ sung hữu ích Các công cụ bổ sung như bộ chuyển đổi tiền tệ, máy tính lãi suất hoặc các công cụ tương tác khác có thể tăng giá trị trang.
  30. Nội dung ẩn sau các tab Nội dung cần nhấp vào tab để hiển thị có thể không được Google lập chỉ mục đầy đủ.
  31. Số lượng liên kết ngoài Quá nhiều liên kết ngoài có thể làm giảm giá trị của trang trong mắt Google.
  32. Sử dụng đa phương tiện Hình ảnh, video và các yếu tố đa phương tiện khác giúp tăng trải nghiệm người dùng và có thể là tín hiệu về chất lượng nội dung.
  33. Số lượng liên kết nội bộ trỏ đến trang Số lượng liên kết nội bộ trỏ đến một trang cho biết tầm quan trọng của trang đó trên toàn trang web.

Các yếu tố liên quan đến URL và liên kết

  1. Độ dài URL: Các URL quá dài có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng hiển thị trang web. Các nghiên cứu chỉ ra rằng các URL ngắn có xu hướng có lợi thế trong kết quả tìm kiếm.
  2. Đường dẫn URL: Trang web gần với trang chủ hơn trong cấu trúc URL thường có độ uy tín cao hơn so với các trang nằm sâu hơn trong cấu trúc website.
  3. Biên tập viên con người (Human Editors): Google có thể sử dụng biên tập viên con người để ảnh hưởng đến thứ hạng kết quả tìm kiếm (theo một bằng sáng chế của Google).
  4. Chuyên mục của trang: Trang thuộc vào chuyên mục liên quan với nội dung chính sẽ có lợi thế về độ liên quan so với các trang không có chuyên mục rõ ràng.
  5. Từ khóa trong URL: Mặc dù không phải là yếu tố mạnh như trước đây, nhưng từ khóa trong URL vẫn là một tín hiệu xếp hạng nhẹ.
  6. Chuỗi URL (URL String): Các chuyên mục trong chuỗi URL có thể giúp Google hiểu rõ chủ đề của trang web.
  7. Trích dẫn và nguồn tham khảo: Google có thể coi việc trích dẫn các nguồn đáng tin cậy là tín hiệu của nội dung chất lượng cao.
  8. Danh sách gạch đầu dòng và số: Việc sử dụng các danh sách gạch đầu dòng hoặc số giúp nội dung dễ đọc hơn, và Google có thể ưa thích nội dung có cấu trúc rõ ràng.
  9. Ưu tiên trong sơ đồ trang web: Sự ưu tiên của trang trong sơ đồ trang web (sitemap.xml) có thể ảnh hưởng đến thứ hạng.
  10. Quá nhiều liên kết ngoài: Các trang có quá nhiều liên kết ngoài có thể bị coi là không tập trung vào nội dung chính.
  11. Tín hiệu UX từ các từ khóa khác: Nếu một trang web xếp hạng cao cho nhiều từ khóa liên quan, Google có thể xem xét đó là dấu hiệu của nội dung chất lượng.
  12. Tuổi của trang: Mặc dù Google thích nội dung mới, nhưng các trang cũ được cập nhật thường xuyên có thể xếp hạng cao hơn các trang mới.
  13. Bố cục trang thân thiện: Bố cục của trang web làm cho nội dung chính dễ dàng truy cập sẽ được Google đánh giá cao.
  14. Tên miền đỗ (Parked Domains): Google đã giảm khả năng hiển thị của các tên miền đỗ trong tìm kiếm.
  15. Nội dung hữu ích: Google ưu tiên các trang cung cấp nội dung hữu ích, khác biệt so với các trang cung cấp nội dung mỏng, chất lượng thấp.

Các yếu tố cấp độ trang web

  1. Nội dung cung cấp giá trị và thông tin độc đáo: Các trang web cung cấp thông tin giá trị và góc nhìn độc đáo sẽ được ưu tiên.
  2. Trang liên hệ: Google thích các trang web có thông tin liên hệ đầy đủ và dễ tìm.
  3. Độ tin cậy của tên miền (TrustRank): Google có thể sử dụng chỉ số TrustRank để đánh giá độ tin cậy của một trang web.
  4. Cấu trúc trang web: Cấu trúc trang web tốt giúp Google thu thập dữ liệu dễ dàng và phân loại nội dung một cách hợp lý.
  5. Tần suất cập nhật trang web: Các trang web được cập nhật thường xuyên với nội dung mới sẽ có lợi thế hơn trong việc xếp hạng.
  6. Sơ đồ trang web (Sitemap): Sơ đồ trang giúp các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục các trang một cách dễ dàng và toàn diện hơn.
  7. Thời gian hoạt động của trang: Sự cố downtime (ngừng hoạt động) của trang web có thể ảnh hưởng đến khả năng xếp hạng.
  8. Vị trí máy chủ: Vị trí máy chủ của trang web có thể ảnh hưởng đến thứ hạng trong các kết quả tìm kiếm địa phương.
  9. Chứng chỉ SSL (HTTPS): Google đã xác nhận rằng HTTPS là một yếu tố xếp hạng nhẹ, nhưng quan trọng cho bảo mật.
  10. E-A-T (Chuyên môn, Thẩm quyền, Đáng tin cậy): Google đánh giá các trang web có mức độ chuyên môn, thẩm quyền và độ tin cậy cao hơn, đặc biệt là đối với nội dung nhạy cảm như sức khỏe và tài chính.
  11. Thông tin meta trùng lặp trên toàn trang: Các trang có thông tin meta trùng lặp có thể bị giảm khả năng hiển thị.
  12. Điều hướng bánh mì (Breadcrumb Navigation): Điều hướng bánh mì giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc của trang web.
  13. Tối ưu hóa di động: Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động do sự gia tăng tìm kiếm trên di động.
  14. YouTube: Video từ YouTube thường có ưu thế trong kết quả tìm kiếm vì Google sở hữu YouTube.
  15. Khả năng sử dụng trang: Trang web dễ sử dụng có thể tăng thời gian người dùng trên trang, giảm tỷ lệ thoát, từ đó ảnh hưởng tích cực đến thứ hạng.
  16. Google Analytics và Search Console: Một số chuyên gia tin rằng việc sử dụng các công cụ của Google như Analytics và Search Console có thể giúp trang web được lập chỉ mục tốt hơn.
  17. Đánh giá của người dùng/uy tín trang web: Đánh giá tích cực từ người dùng trên các nền tảng như Yelp có thể ảnh hưởng đến uy tín của trang trong mắt Google.
  18. Core Web Vitals: Các yếu tố như thời gian tải trang, độ ổn định hình ảnh và độ phản hồi là các yếu tố quan trọng trong xếp hạng trang web.

Các yếu tố liên quan đến liên kết ngược (Backlinks)

  1. Độ tuổi của tên miền liên kết: Các liên kết từ các tên miền có tuổi thọ lâu dài có thể có giá trị hơn các liên kết từ các tên miền mới.
  2. Số lượng tên miền gốc liên kết: Số lượng các tên miền gốc liên kết đến trang của bạn là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong SEO.
  3. Số lượng liên kết từ các địa chỉ IP khác nhau (C-Class IPs): Liên kết từ các địa chỉ IP khác nhau cho thấy sự đa dạng của các trang web liên kết.
  4. Số lượng trang liên kết: Tổng số trang liên kết đến trang của bạn có thể ảnh hưởng đến xếp hạng.
  5. Văn bản neo (Anchor Text) của liên kết ngược: Văn bản neo chứa từ khóa liên quan vẫn là một tín hiệu mạnh mẽ cho Google.
  6. Thẻ alt cho liên kết hình ảnh: Google sử dụng thẻ alt của hình ảnh làm văn bản neo cho các liên kết hình ảnh.
  7. Liên kết từ tên miền .edu và .gov: Mặc dù Google không ưu tiên các miền .edu hoặc .gov hơn, nhưng các liên kết từ những tên miền này thường có độ tin cậy cao.
  8. Thẩm quyền của trang liên kết (Page Authority): Các liên kết từ các trang có thẩm quyền cao sẽ có giá trị lớn hơn.
  9. Thẩm quyền của tên miền liên kết (Domain Authority): Tên miền liên kết càng uy tín, liên kết càng có giá trị.
  10. Liên kết từ các đối thủ cạnh tranh: Liên kết từ các trang web xếp hạng cao trong cùng kết quả tìm kiếm có thể mang lại giá trị lớn hơn.
  11. Liên kết từ các trang web uy tín: Google có thể tin tưởng hơn vào các liên kết từ các trang web được coi là uy tín trong lĩnh vực của bạn.
  12. Liên kết từ các khu vực xấu (Bad Neighborhoods): Các liên kết từ các trang web spam hoặc có nội dung kém chất lượng có thể gây hại cho trang web của bạn.
  13. Bài viết khách (Guest Post): Mặc dù vẫn có giá trị, nhưng các liên kết từ bài viết khách không mạnh bằng các liên kết từ biên tập viên.
  14. Liên kết từ quảng cáo: Google khuyến khích các liên kết từ quảng cáo phải được gắn thẻ nofollow hoặc sử dụng thuộc tính “sponsored”.
  15. Thẩm quyền của trang chủ liên kết: Các liên kết từ trang chủ của một trang web có thể có giá trị hơn các liên kết từ các trang con.
  16. Liên kết nofollow: Google không hoàn toàn bỏ qua các liên kết nofollow, và một phần % của liên kết nofollow trong hồ sơ liên kết có thể là tín hiệu tự nhiên.
  17. Đa dạng loại liên kết: Hồ sơ liên kết đa dạng, bao gồm liên kết từ nhiều nguồn khác nhau, là dấu hiệu của một hồ sơ liên kết tự nhiên.
  18. Liên kết “sponsored” hoặc “UGC”: Liên kết gắn thẻ “sponsored” hoặc “User Generated Content (UGC)” được coi là khác với liên kết dofollow thông thường.
  19. Liên kết ngữ cảnh (Contextual Links): Các liên kết xuất hiện trong nội dung trang có giá trị hơn các liên kết trong footer hoặc sidebar.
  20. Quá nhiều chuyển hướng 301: Các liên kết đến từ 301 redirects có thể làm mất một phần giá trị PageRank.
  21. Văn bản neo của liên kết nội bộ: Văn bản neo của các liên kết nội bộ là một tín hiệu về sự liên quan của nội dung, mặc dù yếu hơn so với liên kết ngoài.
  22. Tiêu đề liên kết (Link Title Attribute): Tiêu đề của liên kết (khi di chuột qua liên kết) có thể là tín hiệu yếu về sự liên quan.
  23. Tên miền cấp quốc gia của trang liên kết (Country TLD): Liên kết từ các tên miền cấp quốc gia có thể giúp trang xếp hạng tốt hơn trong quốc gia đó.
  24. Vị trí liên kết trong nội dung: Các liên kết xuất hiện ở đầu nội dung có thể mang giá trị cao hơn các liên kết xuất hiện ở cuối nội dung.
  25. Vị trí liên kết trên trang: Liên kết trong phần nội dung chính có giá trị hơn liên kết trong footer hoặc sidebar.
  26. Sự liên quan của tên miền liên kết: Liên kết từ một trang web trong cùng lĩnh vực có giá trị cao hơn so với trang web không liên quan.
  27. Sự liên quan của trang liên kết: Liên kết từ một trang có nội dung liên quan cũng mang lại giá trị cao hơn.
  28. Từ khóa trong tiêu đề của trang liên kết: Google ưu tiên các liên kết từ các trang mà tiêu đề có chứa từ khóa mục tiêu của bạn.
  29. Tốc độ tăng liên kết tích cực (Positive Link Velocity): Tốc độ tăng liên kết tích cực có thể giúp cải thiện thứ hạng của trang.
  30. Tốc độ tăng liên kết tiêu cực (Negative Link Velocity): Tốc độ giảm liên kết có thể làm giảm thứ hạng của trang.
  31. Liên kết từ các trang “hub”: Liên kết từ các trang được coi là trung tâm thông tin uy tín trong một lĩnh vực sẽ có giá trị cao hơn.
  32. Liên kết từ các trang web uy tín (Authority Sites): Liên kết từ các trang web uy tín giúp tăng độ tin cậy của trang.
  33. Liên kết từ Wikipedia: Mặc dù các liên kết từ Wikipedia là nofollow, nhưng vẫn mang lại tín hiệu uy tín cho Google.
  34. Liên kết Co-Occurrences: Các từ xung quanh liên kết giúp Google hiểu rõ hơn về ngữ cảnh của liên kết.
  35. Tuổi của liên kết ngược: Các liên kết cũ thường có giá trị hơn các liên kết mới.
  36. Liên kết từ các trang thực sự vs. Splogs (Spam Blogs): Google ưu tiên các liên kết từ các trang web thật sự thay vì các trang blog spam.
  37. Hồ sơ liên kết tự nhiên: Một hồ sơ liên kết tự nhiên sẽ giúp trang web tồn tại lâu dài hơn và chống lại các thay đổi thuật toán tốt hơn.
  38. Liên kết trao đổi (Reciprocal Links): Liên kết trao đổi quá mức có thể bị coi là một chiến lược không tự nhiên.
  39. Liên kết từ nội dung do người dùng tạo (User Generated Content – UGC): Google có thể phân biệt giữa liên kết từ nội dung do người dùng tạo và liên kết từ chính chủ sở hữu trang web.
  40. Liên kết từ chuyển hướng 301: Các liên kết từ chuyển hướng 301 có thể mất một phần giá trị so với liên kết trực tiếp.
  41. Sử dụng Schema.org: Trang web có hỗ trợ microformats có thể xếp hạng cao hơn do cải thiện tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
  42. Độ tin cậy của trang liên kết: Độ tin cậy của trang liên kết sẽ ảnh hưởng đến giá trị của liên kết đó.
  43. Số lượng liên kết ngoài trên trang liên kết: Trang có quá nhiều liên kết ngoài có thể làm giảm giá trị của liên kết đến trang của bạn.
  44. Liên kết từ diễn đàn: Do sự lạm dụng, Google có thể giảm giá trị của các liên kết từ diễn đàn.
  45. Số lượng từ trong nội dung liên kết: Liên kết từ các bài viết dài hơn thường có giá trị hơn các liên kết từ các đoạn văn ngắn.
  46. Chất lượng nội dung liên kết: Liên kết từ các trang có nội dung chất lượng cao sẽ mang lại giá trị lớn hơn.
  47. Liên kết toàn trang (Sitewide Links): Liên kết toàn trang thường bị nén lại và tính như một liên kết duy nhất.

Tín hiệu tương tác người dùng

  1. RankBrain: RankBrain là một thuật toán AI của Google, tập trung vào cách người dùng tương tác với kết quả tìm kiếm và xếp hạng dựa trên điều này.
  2. Tỷ lệ nhấp tự nhiên (CTR) cho một từ khóa: Trang web có tỷ lệ nhấp cao hơn cho một từ khóa cụ thể có thể được xếp hạng cao hơn cho từ khóa đó.
  3. Tỷ lệ nhấp tự nhiên cho tất cả các từ khóa: Tỷ lệ nhấp tổng thể của trang web cho tất cả các từ khóa có thể là tín hiệu chất lượng người dùng.
  4. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Mặc dù gây tranh cãi, nhưng một số người tin rằng tỷ lệ thoát có thể là một tín hiệu về chất lượng trang.
  5. Lưu lượng truy cập trực tiếp: Google có thể sử dụng dữ liệu từ Chrome để theo dõi lượng truy cập trực tiếp và coi đó là tín hiệu cho thấy trang web chất lượng cao.
  6. Lưu lượng truy cập lặp lại: Trang web có nhiều khách hàng quay lại có thể nhận được tín hiệu tốt từ Google.
  7. Pogosticking: Pogosticking xảy ra khi người dùng nhanh chóng quay trở lại trang kết quả tìm kiếm sau khi nhấp vào một kết quả, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng.
  8. Các trang bị chặn (Blocked Sites): Mặc dù tính năng này đã bị gỡ khỏi Chrome, nhưng trước đây, Google sử dụng việc chặn trang như một tín hiệu chất lượng.
  9. Trang được đánh dấu trên Chrome: Google có thể sử dụng dữ liệu từ Chrome để xem trang nào được người dùng đánh dấu, từ đó giúp tăng xếp hạng.
  10. Số lượng bình luận: Các trang có nhiều bình luận thể hiện sự tương tác của người dùng và có thể được Google đánh giá cao hơn.
  11. Thời gian ở lại trang (Dwell Time): Thời gian người dùng ở lại trên trang sau khi nhấp từ kết quả tìm kiếm là tín hiệu chất lượng quan trọng.

Các quy tắc thuật toán đặc biệt của Google

  1. Truy vấn cần độ mới (Query Deserves Freshness): Google ưu tiên các trang mới hơn cho các truy vấn nhạy cảm với thời gian.
  2. Truy vấn cần sự đa dạng (Query Deserves Diversity): Google có thể hiển thị kết quả đa dạng hơn cho các truy vấn có nhiều ý nghĩa khác nhau.
  3. Lịch sử duyệt web của người dùng: Các trang web mà người dùng thường xuyên truy cập có thể nhận được sự ưu tiên trong kết quả tìm kiếm cá nhân.
  4. Lịch sử tìm kiếm của người dùng: Lịch sử tìm kiếm trước đó của người dùng có thể ảnh hưởng đến các kết quả tìm kiếm sau này.
  5. Đoạn trích nổi bật (Featured Snippets): Google sử dụng sự kết hợp giữa độ dài nội dung, định dạng, độ thẩm quyền của trang và việc sử dụng HTTPS để chọn các đoạn trích nổi bật.
  6. Tìm kiếm địa phương (Geo Targeting): Google ưu tiên các trang web có địa chỉ IP máy chủ tại địa phương và tên miền cấp quốc gia cho các tìm kiếm địa phương.
  7. Tìm kiếm an toàn (Safe Search): Các trang có ngôn từ hoặc nội dung người lớn sẽ không xuất hiện khi tính năng tìm kiếm an toàn được bật.
  8. Từ khóa YMYL (Your Money or Your Life): Các trang cung cấp thông tin liên quan đến sức khỏe, tài chính và các lĩnh vực nhạy cảm khác phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao hơn.
  9. Khiếu nại DMCA: Các trang bị khiếu nại DMCA hợp lệ sẽ bị giảm thứ hạng.
  10. Đa dạng tên miền (Domain Diversity): Google có thể thêm nhiều tên miền vào trang kết quả tìm kiếm để đa dạng hóa kết quả.
  11. Tìm kiếm giao dịch (Transactional Searches): Google đôi khi hiển thị các kết quả tìm kiếm đặc biệt cho các truy vấn liên quan đến mua sắm.
  12. Tìm kiếm địa phương: Với các truy vấn địa phương, Google thường hiển thị kết quả địa phương trước các kết quả tự nhiên.
  13. Hộp tin tức hàng đầu (Top Stories box): Một số từ khóa sẽ kích hoạt hộp tin tức hàng đầu.
  14. Ưu tiên thương hiệu lớn: Sau bản cập nhật Vince, Google bắt đầu ưu tiên các thương hiệu lớn cho một số từ khóa nhất định.
  15. Kết quả mua sắm (Shopping Results): Google đôi khi hiển thị kết quả mua sắm trong các tìm kiếm tự nhiên.
  16. Kết quả hình ảnh: Google có thể hiển thị kết quả hình ảnh trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.
  17. Kết quả Easter Egg: Google có một số kết quả Easter Egg, chẳng hạn như trò chơi “Atari Breakout” trong Google Images.
  18. Kết quả từ một trang duy nhất cho thương hiệu: Với các từ khóa liên quan đến thương hiệu hoặc tên miền, Google có thể hiển thị nhiều kết quả từ cùng một trang.
  19. Bản cập nhật Payday Loans: Đây là một thuật toán đặc biệt được thiết kế để làm sạch các truy vấn tìm kiếm có tính spam cao.

Tín hiệu thương hiệu

  1. Văn bản neo tên thương hiệu: Văn bản neo có chứa tên thương hiệu là một tín hiệu thương hiệu mạnh.
  2. Tìm kiếm thương hiệu: Các tìm kiếm chứa tên thương hiệu cho thấy thương hiệu có mức độ nhận diện cao.
  3. Tìm kiếm thương hiệu + từ khóa: Nếu mọi người tìm kiếm từ khóa kèm theo tên thương hiệu của bạn, điều này có thể giúp Google tăng thứ hạng cho từ khóa đó.
  4. Trang Facebook của thương hiệu và lượt thích: Thương hiệu lớn thường có trang Facebook với nhiều lượt thích.
  5. Hồ sơ Twitter có nhiều người theo dõi: Hồ sơ Twitter có nhiều người theo dõi là một tín hiệu thương hiệu mạnh.
  6. Trang công ty trên LinkedIn: Các doanh nghiệp thực sự thường có trang LinkedIn chính thức.
  7. Tác giả được xác minh: Nội dung được xác minh bởi tác giả có uy tín có thể xếp hạng cao hơn so với nội dung không được xác minh.
  8. Tính hợp pháp của tài khoản mạng xã hội: Google có thể xác định xem tài khoản mạng xã hội có phải là tài khoản thực sự hay không dựa vào số lượng người theo dõi và mức độ tương tác.
  9. Thương hiệu xuất hiện trên các trang tin tức lớn: Thương hiệu lớn thường được đề cập trên các trang tin tức lớn, và điều này có thể ảnh hưởng đến thứ hạng.
  10. Nhắc đến thương hiệu không có liên kết: Google có thể xem xét các nhắc đến thương hiệu không có liên kết như một tín hiệu thương hiệu.
  11. Vị trí thực tế của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp thực sự thường có địa chỉ thực tế, và điều này có thể giúp Google xác định mức độ uy tín của thương hiệu.

Các yếu tố spam trên trang

  1. Hình phạt Panda: Các trang có nội dung chất lượng thấp (như nội dung farm) có thể bị giảm thứ hạng do hình phạt Panda.
  2. Liên kết đến các khu vực xấu: Liên kết đến các trang spam hoặc không đáng tin cậy có thể gây hại cho khả năng xếp hạng.
  3. Chuyển hướng lừa đảo (Sneaky Redirects): Các chuyển hướng lừa đảo có thể dẫn đến việc bị phạt hoặc loại bỏ khỏi chỉ mục của Google.
  4. Pop-up hoặc quảng cáo gây phiền: Google coi các trang có pop-up hoặc quảng cáo gây phiền hà là chất lượng thấp.
  5. Pop-up xen kẽ: Trang web hiển thị pop-up toàn trang trên thiết bị di động có thể bị phạt.
  6. Tối ưu hóa quá mức trang web: Google có thể phạt các trang tối ưu hóa quá mức, bao gồm nhồi nhét từ khóa, tối ưu hóa tiêu đề quá đà hoặc lạm dụng các thẻ tiêu đề.
  7. Nội dung rác (Gibberish Content): Google có thể xác định các nội dung rác và loại bỏ chúng khỏi kết quả tìm kiếm.
  8. Trang cổng (Doorway Pages): Các trang cổng, chuyển hướng người dùng đến một trang khác với nội dung không liên quan, sẽ bị phạt.
  9. Quảng cáo trên màn hình chính: Thuật toán về bố cục trang phạt các trang có quá nhiều quảng cáo và không đủ nội dung trên màn hình chính.
  10. Ẩn liên kết tiếp thị liên kết: Việc cố gắng che giấu liên kết tiếp thị liên kết, đặc biệt là bằng cách dùng cloaking, có thể dẫn đến hình phạt.
  11. Fred: Thuật toán Fred của Google nhắm vào các trang web có nội dung chất lượng thấp và ưu tiên doanh thu hơn là lợi ích của người dùng.
  12. Trang tiếp thị liên kết: Các trang tiếp thị liên kết với nội dung mỏng có thể bị Google giám sát chặt chẽ.
  13. Nội dung tự động tạo: Nội dung tự động tạo hoặc sao chép có thể bị Google phạt hoặc loại bỏ khỏi chỉ mục.
  14. Điều chỉnh PageRank quá đà: Lạm dụng điều chỉnh PageRank, chẳng hạn như nofollow quá nhiều liên kết ngoài, có thể bị coi là thao túng hệ thống.
  15. Địa chỉ IP bị gắn cờ là spam: Nếu địa chỉ IP của máy chủ bị Google gắn cờ là spam, tất cả các trang web trên địa chỉ IP đó có thể bị ảnh hưởng.
  16. Spam thẻ meta: Nhồi nhét từ khóa vào thẻ meta có thể dẫn đến hình phạt từ Google.

Các yếu tố spam ngoài trang

  1. Trang bị hack: Trang web bị hack có thể bị loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm của Google.
  2. Tăng đột biến liên kết không tự nhiên: Sự gia tăng bất thường của liên kết có thể là dấu hiệu của việc mua liên kết hoặc các chiến thuật xây dựng liên kết không tự nhiên.
  3. Hình phạt Penguin: Các trang web bị ảnh hưởng bởi thuật toán Penguin sẽ giảm khả năng hiển thị tìm kiếm đáng kể, đặc biệt nếu chúng có nhiều liên kết chất lượng thấp.
  4. Hồ sơ liên kết có tỷ lệ cao các liên kết chất lượng thấp: Hồ sơ liên kết có nhiều liên kết từ các nguồn chất lượng thấp có thể dẫn đến hình phạt.
  5. Liên kết từ các trang không liên quan: Liên kết từ các trang không liên quan đến chủ đề của trang có thể bị Google coi là không tự nhiên.
  6. Cảnh báo liên kết không tự nhiên: Google gửi thông báo về các liên kết không tự nhiên qua Search Console, và điều này thường dẫn đến giảm thứ hạng.
  7. Liên kết từ các thư mục chất lượng thấp: Liên kết từ các thư mục web chất lượng thấp có thể dẫn đến hình phạt.
  8. Liên kết từ widget: Google có thể không ưu tiên các liên kết tự động tạo từ widget và coi chúng là một chiến lược không tự nhiên.
  9. Liên kết từ cùng một địa chỉ IP Class C: Liên kết từ nhiều trang web trên cùng một địa chỉ IP có thể bị coi là spam liên kết.
  10. Anchor Text có từ khóa “poison”: Liên kết có chứa các từ khóa độc hại (ví dụ: dược phẩm, cờ bạc) có thể gây hại cho khả năng xếp hạng.
  11. Tăng đột biến liên kết không tự nhiên: Một thuật toán của Google có thể xác định liệu sự tăng đột biến của liên kết có tự nhiên hay không. Những liên kết không tự nhiên có thể bị giảm giá trị.
  12. Liên kết từ các thư mục bài viết và thông cáo báo chí: Các chiến thuật xây dựng liên kết từ thư mục bài viết và thông cáo báo chí có thể bị coi là không tự nhiên.
  13. Hình phạt thủ công: Google có thể áp dụng các hình phạt thủ công đối với các trang web vi phạm chính sách của họ, đặc biệt là trong việc xây dựng liên kết.

Tổng kết: Danh sách này bao gồm 200 yếu tố xếp hạng SEO quan trọng nhất của Google. Việc hiểu và áp dụng chúng một cách có hệ thống sẽ giúp cải thiện thứ hạng trang web của bạn. Các yếu tố không chỉ xoay quanh nội dung và liên kết mà còn bao gồm các tín hiệu người dùng, kỹ thuật SEO và thương hiệu. Hãy tập trung vào việc cung cấp nội dung chất lượng, xây dựng liên kết tự nhiên và đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.

Dưới đây là 8 yếu tố xếp hạng SEO quan trọng nhất. Mặc dù Google xem xét hơn 200 yếu tố, nhưng đây là những yếu tố bạn cần ưu tiên trước:

  1. Nội dung chất lượng: Đây là yếu tố quan trọng nhất trong SEO. Google ưu tiên hiển thị nội dung chất lượng, thông tin hữu ích và liên quan đến người dùng.
  2. Liên kết ngược (Backlinks): Các liên kết từ các website khác đến trang web của bạn giống như những phiếu tín nhiệm. Càng nhiều liên kết chất lượng cao, thứ hạng của trang web bạn càng cao.
  3. SEO kỹ thuật (Technical SEO): Tốc độ tải trang, tính thân thiện với thiết bị di động và khả năng thu thập thông tin là những yếu tố quan trọng giúp các công cụ tìm kiếm hiểu và xếp hạng trang web của bạn.
  4. Tối ưu từ khóa: Sử dụng các từ khóa phù hợp trong nội dung giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ chủ đề của trang web.
  5. Trải nghiệm người dùng (UX): Một trang web dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tốt sẽ được Google đánh giá cao.
  6. Schema Markup: Đây là dạng dữ liệu có cấu trúc giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung của trang web.
  7. Tín hiệu xã hội (Social Signals): Những lượt thích, chia sẻ và các tương tác xã hội khác cũng là yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng xếp hạng.
  8. Tín hiệu thương hiệu: Hãy xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, được người dùng tin tưởng để cải thiện vị trí xếp hạng.
sangnt
sangnthttps://sangnt.com
Sang NT master chuyên gia phát triển bán hàng, xây dựng hệ thống kinh doanh, Marketing tổng thể. Tư vấn doanh nghiệp vận hành tự động. Tư vấn đầu tư dòng tiền và tăng giá vốn tài sản.
Xem thêm
Bài viết liên quan

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here